Bước tới nội dung

fouettement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fwɛt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fouettement
/fwɛt.mɑ̃/
fouettements
/fwɛt.mɑ̃/

fouettement /fwɛt.mɑ̃/

  1. Sự quất.
    Le fouettement de la pluie sur les vitres — mưa quất vào cửa kính

Tham khảo

[sửa]