Bước tới nội dung

fouilles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fouilles /fuj/

  1. Người lục lọi, người tìm tòi; người hay lục lọi, người hay tìm tòi.
    Fouilleur de livres — người hay tìm tòi sách
  2. (Săn bắn) Lợn rừng.

Tham khảo

[sửa]