Bước tới nội dung

four-o'clock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ə.ˌklɑːk/

Danh từ

[sửa]

four-o'clock /ˈfɔr.ə.ˌklɑːk/

  1. (Thực vật học) Cây hoa phấn.

Tham khảo

[sửa]