Bước tới nội dung

four-oar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈɔr/

Danh từ

[sửa]

four-oar /fɔr.ˈɔr/

  1. Thuyền bốn mái chèo.
  2. (Định ngữ) Có bốn mái chèo (thuyền... ).

Tham khảo

[sửa]