Bước tới nội dung

four-seater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈsi.tɜː/

Danh từ

[sửa]

four-seater /fɔr.ˈsi.tɜː/

  1. Xe bốn chỗ ngồi.

Tham khảo

[sửa]