four-square
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔr.ˈskwɛr/
Tính từ
[sửa]four-square /fɔr.ˈskwɛr/
- Vuông.
- Vững chãi, kiên định.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thẳng thắn, bộc trực.
Tham khảo
[sửa]- "four-square", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)