Bước tới nội dung

four-square

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔr.ˈskwɛr/

Tính từ

[sửa]

four-square /fɔr.ˈskwɛr/

  1. Vuông.
  2. Vững chãi, kiên định.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thẳng thắn, bộc trực.

Tham khảo

[sửa]