Bước tới nội dung

fourbu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourbu
/fuʁ.by/
fourbus
/fuʁ.by/
Giống cái fourbue
/fuʁ.by/
fourbues
/fuʁ.by/

fourbu /fuʁ.by/

  1. (Thú y học) Bị sung huyết chân (ngựa, bò).
  2. (Nghĩa bóng) Mệt lử (người).

Tham khảo

[sửa]