fourierist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪst/
Danh từ
[sửa]fourierist /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪst/
- Người theo học thuyết Fu-ri-ê.
Tham khảo
[sửa]- "fourierist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fourierist /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪst/