Bước tới nội dung

fourierist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪst/

Danh từ

[sửa]

fourierist /ˈfʊr.i.ə.ˌrɪst/

  1. Người theo học thuyết Fu-ri-ê.

Tham khảo

[sửa]