Bước tới nội dung

fourmilier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.mi.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fourmilier
/fuʁ.mi.lje/
fourmilières
/fuʁ.mi.ljɛʁ/

fourmilier /fuʁ.mi.lje/

  1. (Động vật học) Thú ăn kiến (nhiều loài khác nhau).

Tham khảo

[sửa]