fourmilier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.mi.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fourmilier /fuʁ.mi.lje/ |
fourmilières /fuʁ.mi.ljɛʁ/ |
fourmilier gđ /fuʁ.mi.lje/
Tham khảo
[sửa]- "fourmilier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)