fournisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.ni.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fournisseur /fuʁ.ni.sœʁ/ |
fournisseurs /fuʁ.ni.sœʁ/ |
fournisseur gđ /fuʁ.ni.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "fournisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)