Bước tới nội dung

fourrière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fu.ʁjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fourrière
/fu.ʁjɛʁ/
fourrière
/fu.ʁjɛʁ/

fourrière gc /fu.ʁjɛʁ/

  1. Nơi giữ đồ vật (của sở công an).

Tham khảo

[sửa]