Bước tới nội dung

foutraque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fut.ʁak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực foutraque
/fut.ʁak/
foutraque
/fut.ʁak/
Giống cái foutraque
/fut.ʁak/
foutraque
/fut.ʁak/

foutraque /fut.ʁak/

  1. (Thân mật) Điên.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít foutraque
/fut.ʁak/
foutraque
/fut.ʁak/
Số nhiều foutraque
/fut.ʁak/
foutraque
/fut.ʁak/

foutraque /fut.ʁak/

  1. (Thân mật) Người điên.

Tham khảo

[sửa]