foutriquet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fut.ʁi.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
foutriquet /fut.ʁi.kɛ/ |
foutriquets /fut.ʁi.kɛ/ |
foutriquet gđ /fut.ʁi.kɛ/
Tham khảo
[sửa]- "foutriquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)