Bước tới nội dung

foxtail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːks.ˌteɪɫ/

Danh từ

[sửa]

foxtail /ˈfɑːks.ˌteɪɫ/

  1. Đuôi cáo.
  2. (Thực vật học) Cỏ đuôi cáo.

Tham khảo

[sửa]