foxtrot
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
foxtrot /ˈfɑːks.ˌtrɑːt/
Nội động từ[sửa]
foxtrot nội động từ /ˈfɑːks.ˌtrɑːt/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)