Bước tới nội dung

frémissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁe.mis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frémissement
/fʁe.mis.mɑ̃/
frémissements
/fʁe.mis.mɑ̃/

frémissement /fʁe.mis.mɑ̃/

  1. Sự rung rinh; tiếng rì rào.
    Le frémissement des feuilles — lá rung rinh; lá rì rào
  2. Sự run, sự run rẩy.
    Frémissement des mains — sự run tay
    Frémissement de colère — sự run lên vì tức giận
  3. Sự reo (nước sắp sôi).

Tham khảo

[sửa]