fréquentable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁe.kɑ̃.tabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fréquentable
/fʁe.kɑ̃.tabl/
fréquentables
/fʁe.kɑ̃.tabl/
Giống cái fréquentable
/fʁe.kɑ̃.tabl/
fréquentables
/fʁe.kɑ̃.tabl/

fréquentable /fʁe.kɑ̃.tabl/

  1. Có thể lui tới, có thể đến chơi được (nơi chốn).
  2. Có thể giao du được (người).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]