Bước tới nội dung

giao du

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ zu˧˧jaːw˧˥ ju˧˥jaːw˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ɟu˧˥ɟaːw˧˥˧ ɟu˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

giao du

  1. Chơi bời qua lại cùng nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]