frôler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁɔ.le/
Ngoại động từ
[sửa]frôler ngoại động từ /fʁɔ.le/
- Lướt qua, sượt qua.
- La voiture a frôlé le trottoir — chiếc xe sượt qua vỉa hè
- (Nghĩa bóng) Suýt.
- Frôler la mort — suýt chết
Tham khảo
[sửa]- "frôler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)