frø
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frø | frøet |
Số nhiều | frø | frøa, frøene |
frø gđ
- Hạt giống.
- Om våren sår vi frø.
- Planten har satt frø.
- å gå i frø — Khô dần, héo dần.
- Mầm, mầm mống.
- Han hadde sådd et frø av tvil i meg.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å frø |
Hiện tại chỉ ngôi | frør |
Quá khứ | frødde |
Động tính từ quá khứ | frødd |
Động tính từ hiện tại | — |
frø
Tham khảo
[sửa]- "frø", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)