Bước tới nội dung

mầm mống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mə̤m˨˩ məwŋ˧˥məm˧˧ mə̰wŋ˩˧məm˨˩ məwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
məm˧˧ məwŋ˩˩məm˧˧ mə̰wŋ˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Mầm mống chủ nghĩa tư bản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]