Bước tới nội dung

fraîchement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁɛʃ.mɑ̃/

Phó từ

fraîchement /fʁɛʃ.mɑ̃/

  1. Vừa mới.
    Fraîchement arrivé — vừa mới đến
  2. Lạnh nhạt.
    Être reçu fraîchement — được tiếp đón một cách lạnh nhạt
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mát mẻ.
    Être logé fraîchement — ở mát mẻ

Tham khảo