fractionise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fractionise ngoại động từ

  1. (Toán học) Chia thành phân số.
  2. Chia thành những phần nhỏ.

Tham khảo[sửa]