Bước tới nội dung

frairie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɛ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frairie
/fʁɛ.ʁi/
frairie
/fʁɛ.ʁi/

frairie gc /fʁɛ.ʁi/

  1. (Tiếng địa phương) Ngày hội làng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cuộc vui chơi nhậu nhẹt.

Tham khảo

[sửa]