frakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frakt | frakta, frakten |
Số nhiều | — | — |
frakt gđc
- Sự chuyên chở hàng hóa.
- Varene ble skader under frakten.
- Hàng hóa được chuyên chở.
- Frakten var ikke forsikret.
- Lệ phí chuyên chở hàng hóa.
- Vi måtte betale frakt for varene.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) fraktfart gđ: Sự chuyên chở hàng hóa bằng đường thủy.
- (1) fraktfartey gđ: Tàu chuyên chở hàng hóa ven biển.
- (3) fraktfri : Không phải trả lệ phí chuyên chở.
Tham khảo
[sửa]- "frakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)