franchissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| franchissement /fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/ |
franchissements /fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/ |
franchissement gđ /fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “franchissement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)