Bước tới nội dung

francisque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɑ̃.sisk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
francisque
/fʁɑ̃.sisk/
francisques
/fʁɑ̃.sisk/

francisque gc /fʁɑ̃.sisk/

  1. (Sử học) Búa trận (của người Phơ-răng-xoa).
  2. Huy hiệu búa trận (của chính phủ Pê-tanh 1940 - 1944).

Tham khảo

[sửa]