fraternité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁa.tɛʁ.ni.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fraternité /fʁa.tɛʁ.ni.te/ |
fraternités /fʁa.tɛʁ.ni.te/ |
fraternité gc /fʁa.tɛʁ.ni.te/
- Tình nghĩa anh em.
- fraternité d’armes — tình đồng đội
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fraternité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)