fraternité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]fraternité gc (số nhiều fraternités)
- Tình nghĩa anh em, bạn bè; ái hữu
- Fraternité d’armes.
- Tình đồng đội.
Từ phái sinh
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “fraternité”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Từ 4 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ đếm được tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp
- Từ có hậu tố -ité trong tiếng Pháp
