Bước tới nội dung

intimité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ti.mi.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít intimité
/ɛ̃.ti.mi.te/
intimités
/ɛ̃.ti.mi.te/
Số nhiều intimité
/ɛ̃.ti.mi.te/
intimités
/ɛ̃.ti.mi.te/

intimité /ɛ̃.ti.mi.te/

  1. (Văn học) Tính sâu kín.
  2. Sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật.
  3. Sự ấm cúng.
    dans l’intimité — trong phạm vi thân tình, trong chỗ bạn thân với nhau

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]