intimité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ti.mi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intimité /ɛ̃.ti.mi.te/ |
intimités /ɛ̃.ti.mi.te/ |
Số nhiều | intimité /ɛ̃.ti.mi.te/ |
intimités /ɛ̃.ti.mi.te/ |
intimité /ɛ̃.ti.mi.te/
- (Văn học) Tính sâu kín.
- Sự mật thiết, sự mật thiết, sự thân mật.
- Sự ấm cúng.
- dans l’intimité — trong phạm vi thân tình, trong chỗ bạn thân với nhau
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "intimité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)