fraught

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔxt/

Tính từ[sửa]

fraught /ˈfrɔxt/

  1. Đầy.
    fraught with danger — đầy nguy hiểm
  2. (Thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy.

Tham khảo[sửa]