fraværende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fraværende |
gt | fraværende | |
Số nhiều | fraværende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fraværende
- Vắng, vắng mặt, khiếm diện.
- Fire elever var fraværende.
- Đãng trí, lơ đễnh.
- Han hadde et fravarende uttrykk i ansiktet.
Tham khảo
[sửa]- "fraværende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)