frein
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
frein /fʁɛ̃/ |
freins /fʁɛ̃/ |
frein gđ /fʁɛ̃/
- Cái hãm, cái phanh.
- Frein à main — (cơ khí, cơ học) phanh tay
- Mettre un frein à ses dépenses — hãm chi tiêu lại, hạn chế chi tiêu
- ronger son frein — cố chịu đựng
- sans frein — thả cửa
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "frein". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)