Bước tới nội dung

accélérateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.se.le.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accélérateur
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/
accélérateurs
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/
Giống cái accélérateur
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/
accélérateurs
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/

accélérateur /ak.se.le.ʁa.tœʁ/

  1. Thúc mau, gia tốc.
    Force accélératrice — lực gia tốc

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accélérateur
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/
accélérateurs
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/
Số nhiều accélérateur
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/
accélérateurs
/ak.se.le.ʁa.tœʁ/

accélérateur /ak.se.le.ʁa.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ tăng tốc.
  2. (Vật lý) Máy gia tốc.
  3. (Hóa học) Chất tăng tốc, chất thúc.

Tham khảo

[sửa]