Bước tới nội dung

frequency function

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈfəŋk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

frequency function / ˈfəŋk.ʃən/

  1. (Tech) Hàm tần số.

Tham khảo

[sửa]