Bước tới nội dung

frequency sensitive load

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈloʊd/

Danh từ

[sửa]

frequency sensitive load / ˈloʊd/

  1. (Tech) Gtải nhạy tần.

Tham khảo

[sửa]