Bước tới nội dung

frequency separator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɛ.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

frequency separator / ˈsɛ.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ phân tách tần số.

Tham khảo

[sửa]