Bước tới nội dung

frequency spectrum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈspɛk.trəm/

Danh từ

[sửa]

frequency spectrum / ˈspɛk.trəm/

  1. (Tech) Phổ tần số.

Tham khảo

[sửa]