Bước tới nội dung

fresque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fresque
/fʁɛsk/
fresques
/fʁɛsk/

fresque gc /fʁɛsk/

  1. Lối vẽ nề.
  2. Tranh nề; tranh tường.
  3. (Nghĩa bóng) Bức tranh.
    une fresque de son temps — vẽ nên bức tranh của thời đại mình

Tham khảo

[sửa]