Bước tới nội dung

friabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.ja.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
friabilité
/fʁi.ja.bi.li.te/
friabilité
/fʁi.ja.bi.li.te/

friabilité gc /fʁi.ja.bi.li.te/

  1. Tính bở, tính mủn, tính dễ vụn.

Tham khảo

[sửa]