Bước tới nội dung

frictional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɪk.ʃnəl/

Tính từ

[sửa]

frictional /ˈfrɪk.ʃnəl/

  1. (Kỹ thuật) Mài xát, ma xát.

Tham khảo

[sửa]