frigjøring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | frigjøring | frigjøringa, frigjøringen |
| Số nhiều | — | — |
frigjøring gđc
- Sự giải thoát, giải phóng.
- frigjøring av koloniområder
- frigjøring av energi
- kvinnens frigjøring
- Thời Na-Uy được giải phóng khỏi tay Đức Quốc Xã.
- Fire år etter frigjøringen ble Norge medlem av NATO.
Từ dẫn xuất
- (1) frigjøringsbevegelse gđ: Phong trào giải phóng.
- (2) frigjøringsdag gđ: Ngày độc lập (ở Na-Uy: ngày 8/5).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “frigjøring”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)