frihet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frihet | friheta, friheten |
Số nhiều | friheter | frihetene |
frihet gđc
- Sự tự do, quyền tự do. Sự độc lập.
- Du har full frihet til å velge hva du vil.
- Landet fikk friheten igjen.
- Jeg tar meg den frihet å be om noe. — Xin mạn phép được yêu cầu việc gì.
- å ta seg friheter overfor noen — Làm, nói quá trớn với ai.
- Sự đặc miễn, miễn trừ.
- Vi ønsker frihet fra sult og nød.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) frihetsdag gđ: Ngày độc lập (ở Na-uy: ngày 8/5)
Tham khảo
[sửa]- "frihet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)