frimerke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | frimerke | frimerket |
Số nhiều | frimerker | frimerka, frimerk ene |
frimerke gđ
- Con tem, con cò, con niêm, bưu hoa.
- Jeg skal ha et 70 øres frimerke.
- å samle frimerker er en morsom hobby.
- å slikke frimerker — Làm công chức hạng bét.
Tham khảo
[sửa]- "frimerke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)