Bước tới nội dung

fripier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fripier
/fʁi.pje/
fripiers
/fʁi.pje/

fripier /fʁi.pje/

  1. Người bán quần áo .

Tham khảo

[sửa]