frissonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁi.sɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
frissonnement /fʁi.sɔn.mɑ̃/ |
frissonnements /fʁi.sɔn.mɑ̃/ |
frissonnement gđ /fʁi.sɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "frissonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)