Bước tới nội dung

frivole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁi.vɔl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frivole
/fʁi.vɔl/
frivoles
/fʁi.vɔl/
Giống cái frivole
/fʁi.vɔl/
frivoles
/fʁi.vɔl/

frivole /fʁi.vɔl/

  1. Phù phiếm, lông bông.
    Plaisirs frivoles — thú vui phù phiếm
    Caractère frivole — tính lông bông

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]