frock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɑːk/

Danh từ[sửa]

frock /ˈfrɑːk/

  1. Áo thầy tu, áo cà sa.
    to wear the frock — đi tu
  2. Áo săngdday (của thuỷ thủ).
  3. Váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà).
  4. Áo dài (đàn bà).
  5. Áo choàng (của lính).

Tham khảo[sửa]