froment
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fʁɔ.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| froment /fʁɔ.mɑ̃/ |
froment /fʁɔ.mɑ̃/ |
froment gđ /fʁɔ.mɑ̃/
- Lúa mì (cây, hạt).
- Farine de froment — bột (lúa) mì
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | froment /fʁɔ.mɑ̃/ |
froment /fʁɔ.mɑ̃/ |
| Giống cái | froment /fʁɔ.mɑ̃/ |
froment /fʁɔ.mɑ̃/ |
froment /fʁɔ.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “froment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)