Bước tới nội dung

froment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁɔ.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
froment
/fʁɔ.mɑ̃/
froment
/fʁɔ.mɑ̃/

froment /fʁɔ.mɑ̃/

  1. Lúa mì (cây, hạt).
    Farine de froment — bột (lúa) mì

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực froment
/fʁɔ.mɑ̃/
froment
/fʁɔ.mɑ̃/
Giống cái froment
/fʁɔ.mɑ̃/
froment
/fʁɔ.mɑ̃/

froment /fʁɔ.mɑ̃/

  1. () Màu da .
    Coleut froment — màu da bò

Tham khảo