Bước tới nội dung

froncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɔ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

froncer ngoại động từ /fʁɔ̃.se/

  1. Cau lại, chau lại; chúm lại.
    Froncer les sourcils — cau (chau) mày
    Froncer les lèvres — chúm môi
  2. Khâu nhíu lại.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]