Bước tới nội dung

frontalier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɔ̃.ta.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frontalier
/fʁɔ̃.ta.lje/
frontaliers
/fʁɔ̃.ta.lje/

frontalier /fʁɔ̃.ta.lje/

  1. Dân biên giới.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frontalier
/fʁɔ̃.ta.lje/
frontaliers
/fʁɔ̃.ta.lje/
Giống cái frontalière
/fʁɔ̃.ta.ljɛʁ/
frontalières
/fʁɔ̃.ta.ljɛʁ/

frontalier /fʁɔ̃.ta.lje/

  1. (Thuộc) Biên giới.
    Population frontalière — dân biên giới

Tham khảo

[sửa]